cao minh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao minh+ adj
- Gifted and clairvoyant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao minh"
- Những từ có chứa "cao minh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
civilization illustration alliance whitewash illustrator invention ally david bushnell clear-thinking din land more...
Lượt xem: 770